Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地圖


地圖 địa đồ
  1. Bản vẽ hình thái mặt địa cầu, một địa phương hoặc một nước. ☆Tương tự: dư đồ 輿.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.