Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
在心


在心 tại tâm
  1. Do ở lòng mình.
  2. Để ý, lưu tâm.
  3. ☆Tương tự: tại ý




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.