Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5448
呈 trình
cheng2
  1. (Động) Lộ ra. ◎Như: trình hiện hiện ra, lộ ra.
  2. (Động) Dâng. ◎Như: trình thượng lễ vật dâng lễ vật.
  3. (Danh) Tờ đơn thông báo với cấp trên.

呈稟 trình bẩm
呈面 trình diện
呈閱 trình duyệt
呈請 trình thỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.