Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5433
吳 ngô
吴 wu2
  1. Cũng như chữ ngô .
  2. Dị dạng của chữ .

平吳大告 bình ngô đại cáo
吳越 ngô việt
吳越同舟 ngô việt đồng chu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.