Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5420
吠 phệ
fei4
  1. (Động) Sủa. ◇Nguyễn Du : Khuyển phệ lâm trung tri hữu nhân (Tam Giang khẩu đường dạ bạc ) Chó sủa trong rừng, biết là có người.

吠陀 phệ đà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.