Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [3, 6] U+540F
吏 lại
li4
  1. (Danh) Kẻ lại, quan chức. ◎Như: thông lại thuộc viên ở các phủ huyện, đề lại người giúp việc quan, nắm giữ giấy tờ, tức thư kí của quan phủ huyện.
  2. (Danh) Họ Lại.

警吏 cảnh lại
下吏 hạ lại
承發吏 thừa phát lại
吏部 lại bộ
吏目 lại mục
吏治 lại trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.