Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同門


同門 đồng môn
  1. Cùng học một thầy.
  2. Anh em rể. ☆Tương tự: liên khâm .
  3. Đồng hương.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.