Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
去年


去年 khứ niên
  1. Năm ngoái. ◇Triệu Hỗ : Đồng lai vọng nguyệt nhân hà xứ, Phong cảnh y hi tự khứ niên , (Giang lâu cựu cảm ) Cùng đến ngắm trăng, người (cũ bây giờ) ở đâu, Phong cảnh phảng phất mơ hồ như là năm trước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.