Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
原動力


原動力 nguyên động lực
  1. (Lí) Sức chủ động làm cho các vận khác chuyển động, tương đối với sức phản động.
  2. Lí do thúc đẩy hành động.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.