Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
化身


化身 hóa thân
  1. (Phật) Còn gọi là ứng hóa thân hoặc ứng thân : là thân Phật xuất hiện trên trái đất, với nhân trạng, với mục đích cứu độ con người. Xem tam thân .
  2. Biến hóa thân hình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.