Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 20 勹 bao [4, 6] U+5308
匈 hung
xiong1
  1. Hung hung rầm rĩ. Cũng viết là .
  2. Nước Hung. Nước Hung-nha-lợi (Hungarian) ở châu Âu, gọi tắt là nước Hung.

匈奴 hung nô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.