Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勢力


勢力 thế lực
  1. Quyền lực, uy thế.
  2. Chỉ lực lượng về quân sự, kinh tế, chính trị.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.