Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動物


動物 động vật
  1. Chỉ chung các sinh vật có trí giác, vận động, sinh dưỡng, sinh thực, cơ năng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.