Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
功力


功力 công lực
  1. Sự có hiệu lực, hiệu quả, công lao.
  2. Công phu và sức mạnh.
  3. (Phật) Công đức, năng lực, nghị lực có được do kết quả tu đạo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.