Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 18 刀 đao [13, 15] U+528D
劍 kiếm
剑 jian4
  1. (Danh) Gươm. ◎Như: khắc chu cầu kiếm khắc thuyền tìm gươm.
  2. (Danh) Lượng từ: số lần múa kiềm.
  3. § Ghi chú: Nguyên viết là .

拔劍 bạt kiếm
按劍 án kiếm
伏劍 phục kiếm
刀劍 đao kiếm
劍弓 kiếm cung
劍俠 kiếm hiệp
劍客 kiếm khách
劍士 kiếm sĩ
劍術 kiếm thuật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.