Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 18 刀 đao [13, 15] U+5289
劉 lưu
刘 liu2
  1. (Danh) Một loại vũ khí thời xưa như cái búa (phủ , việt ).
  2. (Danh) Họ Lưu. ◎Như: Lưu Linh .
  3. (Động) Giết. ◇Thư Kinh : Trọng ngã dân, vô tận lưu , (Bàn Canh thượng ) Tôn trọng dân ta, đừng giết hết.
  4. (Tính) Cành lá thưa thớt, tiêu điều.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.