Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
刻苦


刻苦 khắc khổ
  1. Công phu hết sức.
  2. Nhẫn nại chịu khó.
  3. Dè sẻn tằn tiện.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.