Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
制服


制服 chế phục
  1. Quần áo đồng loại, theo một kiểu nhất định, tức đồng phục.
  2. Quần áo để tang cha mẹ.
  3. Dùng sức ép người khác phải nghe theo mình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.