Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 18 刀 đao [6, 8] U+5230
到 đáo
dao4
  1. (Động) Đến nơi. ◎Như: đáo gia về đến nhà.
  2. (Động) Đi. ◎Như: Đáo Bắc Kinh khứ Đi Bắc Kinh.
  3. (Phó) Khắp đủ. ◎Như: chu đáo .
  4. (Danh) Họ Đáo.

八到 bát đáo
到底 đáo để
周到 chu đáo
回到 hồi đáo
押到 áp đáo
接到 tiếp đáo
送到 tống đáo
達到 đạt đáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.