Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
別業


別業 biệt nghiệp
  1. Tài sản vườn ruộng ở xa nhà.
  2. (Phật) Nghiệp báo riêng từng người, khác với cộng nghiệp .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.