Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分母


分母 phân mẫu
  1. (Toán) Tức mẫu số trong phân số. Thí dụ: (2x-1)∕(3x+2), 3x+2 là phân mẫu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.