Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分心


分心 phân tâm
  1. Lòng chia ra nhiều việc.
  2. Rối trí.
  3. ★Tương phản: chuyên tâm , chuyên nhất .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.