Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兵戎


兵戎 binh nhung
  1. Binh khí.
  2. chiến tranh.
  3. Sĩ tốt, lính tráng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.