Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兵制


兵制 binh chế
  1. Chế độ về binh bị, tổ chức quân đội.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.