Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 12 八 bát [2, 4] U+516D
六 lục
liu4, lu4
  1. (Danh) Số sáu.
  2. (Danh) Tên nước, thời nhà Chu.
  3. (Danh) Họ Lục.

六部 lục bộ
六根 lục căn
六角形 lục giác hình
六卿 lục khanh
六氣 lục khí
六經 lục kinh
六棱 lục lăng
六禮 lục lễ
六藝 lục nghệ
六方 lục phương
六官 lục quan
六國 lục quốc
六畜 lục súc
六畜爭功 lục súc tranh công
六賊 lục tặc
六親 lục thân
六書 lục thư
六情 lục tình
六塵 lục trần
六味 lục vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.