Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公民


公民 công dân
  1. Người trong nước, Được coi là có đủ bổn phận và quyền lợi trong cộng đồng quốc gia.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.