Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內間


內間 nội gian, nội gián
  1. Nội gián : làm chia rẽ bên trong.
  2. Nội gián : kẻ từ bên trong làm lợi cho đối phương.
  3. Nội gian : nhà trong. ☆Tương tự: nội thất .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.