Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內地


內地 nội địa
  1. Đất trong nước. ★Tương phản: biên cương , biên cảnh .
  2. Trong nước. ★Tương phản: hải ngoại .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.