Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內力


內力 nội lực
  1. (Lí) Trong vật lí học, hệ thống những thành phần động lực bên trong tác dụng hỗ tương. ★Tương phản: ngoại lực.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.