Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
入貢


入貢 nhập cống
  1. Một nước đem phẩm vật tiến hiến cho triều đình một nước khác gọi là nhập cống.
  2. Học trò vào kinh thi hội gọi là nhập cống.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.