Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兒子


兒子 nhi tử
  1. Con đỏ, anh nhi, hài nhi.
  2. Đứa trẻ con.
  3. Đứa con trai của mình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.