Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
先主


先主 tiên chủ
  1. Vua đời trước.
  2. Vua khai quốc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.