Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [12, 14] U+50E7
僧 tăng
seng1
  1. (Danh) Sư nam, đàn ông đi tu đạo Phật . Tiếng Phạn "Sangha", phiên âm Hán thành Tăng-già là một đoàn thể đệ tử Phật. Trong luật định, bốn vị sư trở lên mới gọi là Tăng-già.

高僧 cao tăng
僧徒 tăng đồ
僧伽 tăng già
僧侣 tăng lữ
僧衆 tăng chúng
僧房 tăng phòng
僧坊 tăng phường
僧籍 tăng tịch
僧院 tăng viện
僧舍 tăng xá
佛法僧 phật pháp tăng
阿僧祇 a tăng kì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.