Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [9, 11] U+504E
偎 ôi
wei1
  1. (Động) Sát gần, tựa, dựa, kề. ◎Như: ôi ỷ tựa sát bên mình. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Lưỡng cá ôi ôi ỷ ỷ, bất nhẫn tương li , (Đệ bát hồi) Hai người quấn quấn quýt quýt, không nỡ buông nhau ra.
  2. (Động) Dỗ dành.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.