Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
保障


保障 bảo chướng
  1. Giữ gìn che chở. Như bảo hộ.
  2. Thành nhỏ đáp bằng đất đẻ ngăn quân địch.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.