Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
便服


便服 tiện phục
  1. Quần áo mặc bình thường hàng ngày. ☆Tương tự: tiện trang 便, tiện y 便.
  2. Khác với lễ phục , chế phục .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.