Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人道


人道 nhân đạo
  1. Đường lối của con người. Chỉ lòng thương yêu giữa loài người với nhau.
  2. Đạo làm người.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.