Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
乳母


乳母 nhũ mẫu
  1. Vú em, vú nuôi. ☆Tương tự: nhũ ẩu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.