|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经常
 | [jīngcháng] | | |  | 1. bình thường; hàng ngày; như thường lệ。平常;日常。 | | |  | 经常费。 | | | kinh phí. | | |  | 积肥是农业生产中的经常工作。 | | | ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp. | | |  | 2. thường thường; thường xuyên; luôn luôn。常常;时常。 | | |  | 大家最好经常交换意见。 | | | tốt nhất là mọi người thường xuyên trao đổi ý kiến với nhau. |
|
|
|
|