Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
经常


[jīngcháng]
1. bình thường; hàng ngày; như thường lệ。平常;日常。
经常费。
kinh phí.
积肥是农业生产中的经常工作。
ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
2. thường thường; thường xuyên; luôn luôn。常常;时常。
大家最好经常交换意见。
tốt nhất là mọi người thường xuyên trao đổi ý kiến với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.