|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涂
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (塗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỒ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bôi; tô; quét; xoa。使油漆、颜色、脂粉、药物等附着在物体上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂抹 | | bôi lên; quét lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂饰 | | sơn quét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂脂抹粉 | | tô son điểm phấn; tô son trát phấn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂上一层油 | | quét lên một lớp dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. viết vẽ bừa bãi。乱写或乱画;随意地写字或画画。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂鸦 | | viết tháu; nguệch ngoạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xoá đi; bỏ đi。抹去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂改 | | xoá và sửa lại; dập xoá bài vở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把写错的字涂掉。 | | xoá những chữ viết sai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bùn。泥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂炭 | | bùn đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bãi bùn; bãi bồi ở biển。海涂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 涂田 | | bãi bồi ở biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 围涂造田 | | lấn biển làm ruộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đường; đường đi。同'途'。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. họ Đồ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 涂改 ; 涂料 ; 涂抹 ; 涂饰 ; 涂炭 ; 涂写 ; 涂鸦 ; 涂乙 ; 涂脂抹粉 |
|
|
|
|