Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
枪手


[qiāngshǒu]
1. lính cầm giáo; lính cầm thương (thời xưa)。旧时指持枪(古代兵器)的兵。
2. xạ thủ; tay súng。射击手。
[qiāng·shou]
người làm bài thi hộ; người thi hộ。枪替的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.