Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
决裂


[juéliè]
tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt (đàm phán, quan hệ, tình cảm)。(判谈、关系、感情)破裂。
这样她就和我决裂了,彼此再没有见面。
như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa.
五四时代的青年开始和封建主义的传统决裂。
thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.