Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
交错


[jiāocuò]
giao thoa; đan xen; xen kẽ; cài vào nhau; lồng vào nhau。交叉;错杂。
犬牙交错。
đan xen vào nhau (như răng chó).
纵横交错的沟渠。
kênh rạch dọc ngang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.