Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inclinable


/in'klainəbl/

tính từ

có khuynh hướng, thiên về

    inclinable to do something có khuynh hướng muốn làm cái gì

    inclinable to something có khuynh hướng thiên về cái gì

có thể làm nghiêng đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.