Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
incentive



    incentive /in'sentiv/
tính từ
khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy
    an incentive speech bài nói chuyện khích lệ
danh từ
sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy
    material incentives khuyến khích vật chất
động cơ (thúc đẩy làm việc gì)
    Chuyên ngành kinh tế
khuyến khích
kích thích
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự khuyến khích
sự kích thích
yếu tố kích thích
    Lĩnh vực: xây dựng
khích lệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incentive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.