Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
incapable



/in'keipəbl/

tính từ
không đủ khả năng, bất tài, bất lực
    an incapable man một kẻ bất tài
( of) không thể
    incapable of doing something không thể làm được điều gì
    incapable of [telling] a lie không thể nào nói dối được
    incapable of improvement không thể nào cải tiến được
(pháp lý) không đủ tư cách!drunk and incapable
say không biết trời đất


không thể, kém năng lực, không có khả năng
i. of solution không giải được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incapable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.