Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
incapable
/in'keipəbl/
tính từ không đủ khả năng, bất tài, bất lực an incapable man một kẻ bất tài ( of) không thể incapable of doing something không thể làm được điều gì incapable of [telling] a lie không thể nào nói dối được incapable of improvement không thể nào cải tiến được (pháp lý) không đủ tư cách!drunk and incapable say không biết trời đất
không thể, kém năng lực, không có khả năng i. of solution không giải được