Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
importance
/im'pɔ:təns/
danh từ sự quan trọng, tầm quan trọng a problem of great importance một vấn đề rất quan trọng quyền thế, thế lực self-importance; to speak with an air of importance nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng
sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu