Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immitigable


/i'mitigəbl/

tính từ

không thể nguôi, không thể dịu đi

    immitigable sorrow nỗi buồn không thể nguôi

    situation remains immitigable tình hình vẫn không dịu đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.