Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
hộp


 罐 <(罐儿)罐子。>
 hộp trà
 茶叶罐儿。
 函; 匣; 匦; 匣子; 合子; 盒; 盒子 <盛东西的器物, 一般比较小, 用纸糊成或用木板、金属、塑料等制成, 大多有盖, 间或是抽屉式。>
 hộp đá
 石函。
 hộp kính; hộp gương
 镜函。
 bộ sách "Toàn Đường Thi" chia làm 12 hộp.
 这部《全唐诗》分成十二函。
 hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
 饭盒儿。
 hộp bút chì
 铅笔盒儿。
 hộp diêm; bao diêm
 火柴盒儿。
 听子; 听 <用镀锡或镀锌的薄铁皮做成的装食品、香烟等的筒子或罐子。>
 帙 <量词, 用于装套的线装书。>
 箱 <像箱子的东西。>
 hộp gương; hộp kiếng
 镜箱
 



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.