Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
hạt


 点; 点子 <(点儿)液体的小滴。>
 giọt mưa; hạt mưa
 雨点儿。
 核 <核果中心的坚硬部分, 里面有果仁。>
 hạt đào; hột đào
 桃核。
 hạt hạnh
 杏核。
 quả cây có hạt.
 果子里有核。
 花 <(花儿)指某些小的颗粒、块、滴等。>
 颗 <量词, 多用于颗粒状的东西。>
 một hạt đậu nành.
 一颗黄豆。
 từng hạt mồ hôi rơi xuống.
 一颗颗汗珠子往下掉。
 粒 <小圆珠形或小碎块形的东西。>
 hạt đậu.
 豆粒儿。
 hạt gạo.
 米粒儿。
 hạt muối.
 盐粒儿。
 một hạt gạo.
 一粒米。
 粒子 <小圆珠形或小碎块的东西。>
 米 <泛指去掉壳或皮后的种子, 多指可以吃的。>
 hạt kê.
 小米。
 hạt cao lương.
 高粱米。
 hạt đậu phụng.
 花生米。
 种仁 <某些植物的种子中所含的仁。>
 珠 <(珠儿)小的球形的东西。>
 珠子 <像珍珠般的颗粒。>
 子; 籽种 <(子儿)种子。>
 子实; 子粒; 籽粒; 籽实 <稻、麦、谷子、高粱等农作物穗上的种子; 大豆、小豆绿豆等豆类作物豆荚内的豆粒。也作籽实, 也叫子粒。>
 籽 <(籽儿)某些植物的种子。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.